80 | FC Frederiksted Southeast | Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda | 19 | 1 | 13 | 1 | 0 |
79 | FC Frederiksted Southeast | Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda | 34 | 6 | 17 | 3 | 0 |
78 | FC Frederiksted Southeast | Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda | 33 | 4 | 17 | 6 | 0 |
77 | FC Frederiksted Southeast | Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda | 35 | 10 | 13 | 3 | 0 |
76 | FC Frederiksted Southeast | Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda | 34 | 3 | 18 | 2 | 0 |
75 | FC Frederiksted Southeast | Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda | 36 | 6 | 25 | 2 | 0 |
74 | FC Frederiksted Southeast | Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda | 36 | 6 | 15 | 1 | 0 |
73 | FC Frederiksted Southeast | Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda | 34 | 4 | 18 | 4 | 0 |
72 | FC Frederiksted Southeast | Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda | 35 | 5 | 30 | 4 | 0 |
71 | FC Frederiksted Southeast | Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda | 35 | 4 | 26 | 3 | 0 |
70 | FC Frederiksted Southeast | Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda | 36 | 9 | 10 | 1 | 0 |
69 | FC Frederiksted Southeast | Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda [2] | 36 | 11 | 27 | 1 | 0 |
68 | FC Frederiksted Southeast | Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda | 17 | 5 | 6 | 1 | 0 |
68 | Ajax | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe | 13 | 0 | 1 | 0 | 0 |
67 | Ajax | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe | 25 | 0 | 5 | 0 | 0 |
66 | Aylesbury United | Giải vô địch quốc gia Anh | 42 | 0 | 0 | 2 | 0 |
65 | Aylesbury United | Giải vô địch quốc gia Anh | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
65 | FC Aïn Oussera | Giải vô địch quốc gia Algeria | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
64 | FC Aïn Oussera | Giải vô địch quốc gia Algeria | 19 | 0 | 0 | 1 | 0 |