83 | Feretory of Souls | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 23 | 8 | 0 | 2 | 0 |
82 | Feretory of Souls | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 36 | 25 | 0 | 0 | 0 |
81 | Feretory of Souls | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 36 | 18 | 1 | 2 | 0 |
80 | Feretory of Souls | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 35 | 19 | 0 | 1 | 0 |
79 | Feretory of Souls | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 34 | 23 | 0 | 2 | 0 |
78 | Feretory of Souls | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 35 | 17 | 0 | 3 | 0 |
77 | Feretory of Souls | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 35 | 18 | 1 | 3 | 0 |
76 | Feretory of Souls | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 34 | 18 | 0 | 2 | 0 |
75 | Feretory of Souls | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 36 | 15 | 0 | 1 | 0 |
74 | Feretory of Souls | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 35 | 19 | 0 | 3 | 0 |
73 | Feretory of Souls | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 36 | 13 | 0 | 0 | 0 |
72 | Feretory of Souls | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 39 | 8 | 0 | 0 | 0 |
71 | Feretory of Souls | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 38 | 8 | 1 | 2 | 0 |
70 | Feretory of Souls | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
69 | Feretory of Souls | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | Feretory of Souls | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | Feretory of Souls | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | Feretory of Souls | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 | Feretory of Souls | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
64 | Stanari club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |