80 | CS Schouweiler | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
79 | CS Schouweiler | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [2] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
79 | Benkovski | Giải vô địch quốc gia Đức [3.1] | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
78 | Benkovski | Giải vô địch quốc gia Đức [3.1] | 25 | 0 | 0 | 3 | 0 |
77 | Benkovski | Giải vô địch quốc gia Đức [3.1] | 33 | 0 | 0 | 2 | 0 |
76 | Benkovski | Giải vô địch quốc gia Đức [3.1] | 30 | 4 | 0 | 0 | 0 |
75 | Benkovski | Giải vô địch quốc gia Đức [3.2] | 37 | 3 | 0 | 5 | 0 |
74 | Benkovski | Giải vô địch quốc gia Đức [3.2] | 34 | 3 | 0 | 2 | 1 |
73 | Benkovski | Giải vô địch quốc gia Đức [3.2] | 37 | 2 | 1 | 4 | 0 |
72 | Benkovski | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 25 | 0 | 0 | 8 | 0 |
71 | Benkovski | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | Benkovski | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | Benkovski | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 28 | 0 | 0 | 2 | 0 |
68 | Benkovski | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | Benkovski | Giải vô địch quốc gia Đức | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |
66 | Benkovski | Giải vô địch quốc gia Đức | 30 | 0 | 0 | 7 | 0 |
65 | Benkovski | Giải vô địch quốc gia Đức | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
64 | Benkovski | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 16 | 0 | 0 | 3 | 0 |