80 | Xxx*jinx | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 27 | 0 | 16 | 1 | 0 |
79 | Xxx*jinx | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 35 | 1 | 12 | 2 | 0 |
78 | Xxx*jinx | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 38 | 2 | 11 | 1 | 0 |
77 | Xxx*jinx | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 34 | 1 | 20 | 9 | 0 |
76 | Nirza City TMT™ | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten | 36 | 3 | 70 | 1 | 0 |
75 | Woodfield Green Spiders | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 32 | 4 | 58 | 2 | 0 |
74 | Woodfield Green Spiders | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 27 | 1 | 27 | 0 | 0 |
73 | Woodfield Green Spiders | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 21 | 1 | 16 | 0 | 0 |
72 | Woodfield Green Spiders | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 22 | 0 | 17 | 0 | 0 |
71 | Woodfield Green Spiders | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | Woodfield Green Spiders | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
69 | Woodfield Green Spiders | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | Tromsdalen | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 21 | 5 | 32 | 1 | 0 |
67 | Woodfield Green Spiders | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | Kirkby United | Giải vô địch quốc gia Anh [5.1] | 47 | 13 | 33 | 10 | 1 |
65 | Woodfield Green Spiders | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
64 | Woodfield Green Spiders | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |