80 | FC Charlotte Amalie #23 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Virgin thuộc Mỹ | 34 | 4 | 22 | 8 | 1 |
79 | FC Charlotte Amalie #23 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Virgin thuộc Mỹ | 33 | 7 | 18 | 7 | 0 |
78 | FC Charlotte Amalie #23 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Virgin thuộc Mỹ [2] | 35 | 18 | 70 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 12 | 1 |
77 | FC Charlotte Amalie #23 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Virgin thuộc Mỹ | 36 | 4 | 19 | 8 | 0 |
77 | FC Noxus | Giải vô địch quốc gia Seychelles | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 |
76 | FC Noxus | Giải vô địch quốc gia Seychelles | 15 | 2 | 10 | 5 | 1 |
74 | Die Luschen | Giải vô địch quốc gia Haiti | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
73 | Die Luschen | Giải vô địch quốc gia Haiti | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 |
72 | Die Luschen | Giải vô địch quốc gia Haiti | 4 | 0 | 2 | 0 | 0 |
71 | Die Luschen | Giải vô địch quốc gia Haiti | 17 | 0 | 1 | 2 | 0 |
70 | Die Luschen | Giải vô địch quốc gia Haiti | 28 | 0 | 11 | 2 | 0 |
69 | Die Luschen | Giải vô địch quốc gia Haiti | 13 | 0 | 0 | 1 | 0 |
68 | Die Luschen | Giải vô địch quốc gia Haiti | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | Die Luschen | Giải vô địch quốc gia Haiti | 27 | 0 | 0 | 2 | 0 |
66 | Die Luschen | Giải vô địch quốc gia Haiti | 32 | 0 | 2 | 3 | 0 |
65 | Die Luschen | Giải vô địch quốc gia Haiti | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
64 | Die Luschen | Giải vô địch quốc gia Haiti | 19 | 0 | 0 | 3 | 0 |