81 | FC Willemstad #71 | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 |
80 | FC Willemstad #71 | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 29 | 16 | 3 | 2 | 1 |
79 | FC Willemstad #71 | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 8 | 7 | 1 | 0 | 0 |
78 | FC Willemstad #71 | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 33 | 21 | 1 | 1 | 0 |
77 | FC Willemstad #71 | Giải vô địch quốc gia Curaçao [2] | 32 | 54 | 4 | 2 | 0 |
76 | FC Willemstad #71 | Giải vô địch quốc gia Curaçao [2] | 36 | 30 | 0 | 1 | 0 |
75 | FC Willemstad #71 | Giải vô địch quốc gia Curaçao [2] | 40 | 39 | 4 | 1 | 0 |
74 | FC Willemstad #71 | Giải vô địch quốc gia Curaçao [2] | 33 | 29 | 1 | 5 | 0 |
73 | FC Willemstad #71 | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 28 | 10 | 0 | 1 | 0 |
72 | FC Willemstad #71 | Giải vô địch quốc gia Curaçao [2] | 39 | 55 | 2 | 3 | 0 |
71 | FC Willemstad #71 | Giải vô địch quốc gia Curaçao [2] | 17 | 21 | 0 | 2 | 0 |
71 | Start Sabalé | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 13 | 16 | 1 | 0 | 0 |
70 | Start Sabalé | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 28 | 22 | 2 | 0 | 0 |
69 | Start Sabalé | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 21 | 19 | 2 | 1 | 0 |
68 | Start Sabalé | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | Start Sabalé | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | Start Sabalé | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |
65 | Start Sabalé | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
64 | Start Sabalé | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |