80 | Carrington | Giải vô địch quốc gia Macau | 21 | 5 | 17 | 6 | 0 |
79 | Carrington | Giải vô địch quốc gia Macau | 24 | 2 | 22 | 4 | 1 |
78 | Carrington | Giải vô địch quốc gia Macau | 23 | 1 | 15 | 6 | 0 |
77 | Carrington | Giải vô địch quốc gia Macau | 22 | 2 | 17 | 1 | 0 |
76 | Carrington | Giải vô địch quốc gia Macau | 22 | 1 | 16 | 0 | 0 |
75 | Carrington | Giải vô địch quốc gia Macau | 24 | 6 | 14 | 3 | 0 |
74 | Carrington | Giải vô địch quốc gia Macau | 22 | 4 | 23 | 0 | 0 |
73 | neverwakeup | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.2] | 28 | 5 | 25 | 7 | 0 |
73 | Carrington | Giải vô địch quốc gia Macau | 1 | 0 | 1 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 0 | 0 |
72 | FC Waala | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 27 | 3 | 34 | 1 | 0 |
71 | Carrington | Giải vô địch quốc gia Macau | 23 | 0 | 15 | 2 | 0 |
70 | Carrington | Giải vô địch quốc gia Macau | 21 | 0 | 11 | 1 | 0 |
69 | Carrington | Giải vô địch quốc gia Macau | 23 | 0 | 3 | 4 | 0 |
68 | Carrington | Giải vô địch quốc gia Macau | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | Carrington | Giải vô địch quốc gia Macau | 30 | 0 | 0 | 4 | 0 |
66 | Carrington | Giải vô địch quốc gia Macau | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 | Carrington | Giải vô địch quốc gia Macau | 25 | 0 | 0 | 2 | 0 |
64 | Carrington | Giải vô địch quốc gia Macau | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |