80 | Vildbattingarna | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 15 | 26 | 2 | 0 | 0 |
79 | Vildbattingarna | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 28 | 52 | 6 | 0 | 0 |
78 | Vildbattingarna | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 27 | 60 | 2 | 0 | 0 |
77 | Vildbattingarna | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 30 | 64 | 1 | 0 | 0 |
76 | Vildbattingarna | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 23 | 29 | 1 | 0 | 0 |
75 | Vildbattingarna | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 27 | 35 | 1 | 0 | 0 |
74 | Vildbattingarna | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 28 | 42 | 5 | 0 | 0 |
73 | Vildbattingarna | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 23 | 44 | 1 | 0 | 0 |
72 | Vildbattingarna | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | Vildbattingarna | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | Vildbattingarna | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | Vildbattingarna | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | Vildbattingarna | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | Vildbattingarna | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | Vildbattingarna | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 | Vildbattingarna | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
64 | Vildbattingarna | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |