84 | Gøtu | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe [2] | 16 | 0 | 0 | 5 | 0 |
83 | Gøtu | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 25 | 0 | 1 | 1 | 0 |
82 | Gøtu | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 28 | 0 | 0 | 3 | 0 |
81 | Gøtu | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe [2] | 18 | 2 | 5 | 1 | 0 |
80 | Gøtu | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 31 | 0 | 2 | 11 | 0 |
79 | Gøtu | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 32 | 3 | 3 | 6 | 0 |
78 | Gøtu | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 36 | 3 | 10 | 8 | 0 |
77 | Gøtu | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 29 | 7 | 1 | 8 | 0 |
76 | Gøtu | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 19 | 2 | 5 | 5 | 0 |
76 | Glentoran | Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 13 | 0 | 1 | 1 | 0 |
75 | Glentoran | Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 25 | 0 | 3 | 6 | 0 |
74 | Glentoran | Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 25 | 1 | 3 | 3 | 0 |
73 | Glentoran | Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 35 | 1 | 10 | 5 | 0 |
72 | Glentoran | Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 32 | 0 | 2 | 8 | 0 |
71 | Glentoran | Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 33 | 0 | 1 | 9 | 0 |
70 | Glentoran | Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 39 | 0 | 3 | 4 | 0 |
69 | Glentoran | Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 43 | 0 | 4 | 5 | 0 |
68 | Glentoran | Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 24 | 0 | 4 | 10 | 0 |
67 | Glentoran | Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 43 | 1 | 5 | 9 | 0 |
66 | Glentoran | Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 33 | 0 | 0 | 2 | 0 |
65 | Glentoran | Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 30 | 0 | 0 | 5 | 0 |
64 | Glentoran | Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |