80 | Oğuz Türk FK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 11 | 26 | 0 | 0 | 0 |
79 | Oğuz Türk FK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 35 | 20 | 0 | 0 | 0 |
78 | Oğuz Türk FK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 34 | 54 | 9 | 1 | 0 |
77 | Oğuz Türk FK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 36 | 12 | 0 | 0 | 0 |
76 | Oğuz Türk FK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 36 | 11 | 1 | 0 | 0 |
75 | Oğuz Türk FK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 32 | 5 | 2 | 1 | 0 |
74 | Oğuz Türk FK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 29 | 6 | 1 | 0 | 0 |
73 | Oğuz Türk FK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 23 | 12 | 0 | 0 | 0 |
72 | Oğuz Türk FK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 10 | 5 | 2 | 0 | 0 |
71 | Oğuz Türk FK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 21 | 7 | 2 | 0 | 0 |
70 | Oğuz Türk FK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 37 | 1 | 0 | 0 | 0 |
69 | Oğuz Türk FK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 32 | 3 | 0 | 1 | 0 |
68 | Oğuz Türk FK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 33 | 2 | 1 | 0 | 0 |
67 | Oğuz Türk FK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | Oğuz Türk FK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 | Sesheke | Giải vô địch quốc gia Zambia [2] | 30 | 19 | 1 | 0 | 0 |
64 | Oğuz Türk FK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |