80 | 小麻喵和大花狗FC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 34 | 22 | 0 | 0 |
79 | 小麻喵和大花狗FC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 34 | 15 | 0 | 0 |
78 | 小麻喵和大花狗FC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 33 | 2 | 0 | 0 |
77 | 小麻喵和大花狗FC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 20 | 0 | 0 | 0 |
76 | 小麻喵和大花狗FC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 20 | 0 | 0 | 0 |
75 | 小麻喵和大花狗FC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 22 | 0 | 0 | 0 |
74 | 小麻喵和大花狗FC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 26 | 0 | 0 | 0 |
73 | 小麻喵和大花狗FC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 18 | 2 | 0 | 0 |
72 | Casillero Del Diablo | Giải vô địch quốc gia Chile | 34 | 17 | 1 | 0 |
71 | Hurrigames RockStars | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 30 | 5 | 3 | 0 |
70 | 小麻喵和大花狗FC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 30 | 1 | 0 | 0 |
69 | 小麻喵和大花狗FC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 20 | 0 | 0 | 0 |
68 | Goyang #3 | Giải vô địch quốc gia Hàn Quốc [2] | 36 | 14 | 1 | 0 |
68 | 小麻喵和大花狗FC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 2 | 0 | 0 | 0 |
67 | 小麻喵和大花狗FC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 22 | 0 | 1 | 0 |
66 | 小麻喵和大花狗FC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 25 | 0 | 0 | 0 |
65 | 小麻喵和大花狗FC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 20 | 0 | 0 | 0 |
64 | 小麻喵和大花狗FC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 20 | 0 | 0 | 0 |