83 | GenSan City FC | Giải vô địch quốc gia Philippines | 11 | 0 | 0 | 0 | 1 |
82 | GenSan City FC | Giải vô địch quốc gia Philippines | 7 | 0 | 1 | 1 | 0 |
81 | GenSan City FC | Giải vô địch quốc gia Philippines | 23 | 2 | 3 | 3 | 0 |
80 | GenSan City FC | Giải vô địch quốc gia Philippines | 22 | 0 | 4 | 1 | 0 |
79 | GenSan City FC | Giải vô địch quốc gia Philippines | 20 | 1 | 4 | 5 | 0 |
78 | GenSan City FC | Giải vô địch quốc gia Philippines | 34 | 1 | 11 | 9 | 0 |
77 | GenSan City FC | Giải vô địch quốc gia Philippines | 35 | 2 | 11 | 5 | 0 |
76 | GenSan City FC | Giải vô địch quốc gia Philippines | 35 | 2 | 12 | 5 | 0 |
75 | GenSan City FC | Giải vô địch quốc gia Philippines | 32 | 2 | 11 | 12 | 0 |
74 | GenSan City FC | Giải vô địch quốc gia Philippines | 32 | 2 | 12 | 15 | 0 |
73 | GenSan City FC | Giải vô địch quốc gia Philippines | 32 | 0 | 12 | 6 | 0 |
72 | GenSan City FC | Giải vô địch quốc gia Philippines | 21 | 1 | 10 | 3 | 0 |
71 | GenSan City FC | Giải vô địch quốc gia Philippines | 27 | 0 | 0 | 3 | 0 |
70 | GenSan City FC | Giải vô địch quốc gia Philippines | 48 | 0 | 2 | 10 | 0 |
69 | GenSan City FC | Giải vô địch quốc gia Philippines | 49 | 0 | 2 | 10 | 0 |
68 | GenSan City FC | Giải vô địch quốc gia Philippines | 44 | 0 | 2 | 5 | 0 |
67 | GenSan City FC | Giải vô địch quốc gia Philippines | 43 | 0 | 1 | 4 | 0 |
66 | GenSan City FC | Giải vô địch quốc gia Philippines | 31 | 0 | 0 | 5 | 0 |
65 | GenSan City FC | Giải vô địch quốc gia Philippines [2] | 32 | 0 | 0 | 3 | 0 |
64 | GenSan City FC | Giải vô địch quốc gia Philippines | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |