82 | Kitchener #2 | Giải vô địch quốc gia Canada [3.1] | 24 | 2 | 0 | 6 | 0 |
81 | Kitchener #2 | Giải vô địch quốc gia Canada [2] | 31 | 1 | 0 | 4 | 0 |
80 | Kitchener #2 | Giải vô địch quốc gia Canada [2] | 28 | 1 | 0 | 2 | 0 |
79 | Kitchener #2 | Giải vô địch quốc gia Canada [2] | 33 | 0 | 0 | 2 | 0 |
78 | Kitchener #2 | Giải vô địch quốc gia Canada [2] | 23 | 1 | 0 | 3 | 0 |
77 | Kitchener #2 | Giải vô địch quốc gia Canada [2] | 31 | 0 | 1 | 5 | 0 |
76 | Kitchener #2 | Giải vô địch quốc gia Canada [3.1] | 33 | 2 | 0 | 2 | 0 |
75 | Kitchener #2 | Giải vô địch quốc gia Canada [2] | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | Kitchener #2 | Giải vô địch quốc gia Canada [2] | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
73 | Kitchener #2 | Giải vô địch quốc gia Canada [2] | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | Kitchener #2 | Giải vô địch quốc gia Canada [2] | 33 | 1 | 0 | 0 | 0 |
71 | Kitchener #2 | Giải vô địch quốc gia Canada [2] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | Kitchener #2 | Giải vô địch quốc gia Canada [2] | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
69 | Draveurs | Giải vô địch quốc gia Canada | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | Yellowknife | Giải vô địch quốc gia Canada [3.2] | 30 | 0 | 0 | 0 | 1 |
67 | Garland #2 | Giải vô địch quốc gia Mỹ [4.4] | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | Draveurs | Giải vô địch quốc gia Canada | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 | Draveurs | Giải vô địch quốc gia Canada [2] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
64 | Draveurs | Giải vô địch quốc gia Canada | 18 | 0 | 0 | 3 | 1 |