80 | FC Hlotse #3 | Giải vô địch quốc gia Lesotho | 18 | 6 | 12 | 0 | 0 |
79 | FC Hlotse #3 | Giải vô địch quốc gia Lesotho | 30 | 9 | 46 | 1 | 0 |
78 | FC Hlotse #3 | Giải vô địch quốc gia Lesotho | 30 | 12 | 31 | 1 | 0 |
77 | FC Hlotse #3 | Giải vô địch quốc gia Lesotho | 27 | 2 | 29 | 1 | 0 |
76 | FC Hlotse #3 | Giải vô địch quốc gia Lesotho | 29 | 14 | 30 | 1 | 0 |
75 | FC Hlotse #3 | Giải vô địch quốc gia Lesotho | 30 | 11 | 40 | 2 | 0 |
74 | FC Hlotse #3 | Giải vô địch quốc gia Lesotho | 30 | 12 | 42 | 2 | 0 |
73 | FC Hlotse #3 | Giải vô địch quốc gia Lesotho | 29 | 7 | 28 | 1 | 0 |
72 | FC Hlotse #3 | Giải vô địch quốc gia Lesotho | 22 | 0 | 26 | 0 | 0 |
71 | Djibouti huai an | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | FC Aguilares | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | FC Norton | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe [2] | 30 | 12 | 31 | 9 | 0 |
70 | FC Aguilares | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | Dangriga #2 | Giải vô địch quốc gia Belize [2] | 36 | 18 | 55 | 9 | 1 |
68 | FC Aguilares | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | FC Aguilares | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | FC Aguilares | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 15 | 0 | 0 | 2 | 0 |
65 | FC Aguilares | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 8 | 0 | 0 | 3 | 0 |
64 | FC Aguilares | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |