83 | Tardis FC | Giải vô địch quốc gia Kenya | 10 | 8 | 0 | 0 |
82 | Tardis FC | Giải vô địch quốc gia Kenya | 27 | 24 | 0 | 0 |
81 | Tardis FC | Giải vô địch quốc gia Kenya | 21 | 20 | 0 | 0 |
80 | Tardis FC | Giải vô địch quốc gia Kenya | 24 | 16 | 0 | 0 |
79 | Tardis FC | Giải vô địch quốc gia Kenya | 22 | 16 | 0 | 0 |
78 | Tardis FC | Giải vô địch quốc gia Kenya | 25 | 16 | 0 | 0 |
77 | Tardis FC | Giải vô địch quốc gia Kenya | 21 | 18 | 0 | 0 |
76 | Tardis FC | Giải vô địch quốc gia Kenya | 24 | 11 | 0 | 0 |
75 | Tardis FC | Giải vô địch quốc gia Kenya | 20 | 10 | 0 | 0 |
74 | Tardis FC | Giải vô địch quốc gia Kenya | 34 | 8 | 0 | 0 |
73 | Tardis FC | Giải vô địch quốc gia Kenya | 25 | 6 | 0 | 0 |
72 | Tardis FC | Giải vô địch quốc gia Kenya | 20 | 0 | 0 | 0 |
71 | Tardis FC | Giải vô địch quốc gia Kenya | 32 | 0 | 0 | 0 |
70 | Tardis FC | Giải vô địch quốc gia Kenya | 25 | 0 | 0 | 0 |
69 | Tardis FC | Giải vô địch quốc gia Kenya | 29 | 0 | 0 | 0 |
68 | Tardis FC | Giải vô địch quốc gia Kenya | 22 | 0 | 0 | 0 |
67 | Tardis FC | Giải vô địch quốc gia Kenya | 29 | 0 | 0 | 0 |
66 | Tardis FC | Giải vô địch quốc gia Kenya | 20 | 0 | 0 | 0 |
65 | Tardis FC | Giải vô địch quốc gia Kenya | 21 | 0 | 0 | 0 |
64 | Tardis FC | Giải vô địch quốc gia Kenya | 15 | 0 | 0 | 0 |