83 | FC Ulaanbaatar #27 | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 15 | 0 | 0 | 3 | 0 |
82 | FC Ulaanbaatar #27 | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ [2] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
81 | FC Ulaanbaatar #27 | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 34 | 0 | 0 | 6 | 1 |
80 | FC Ulaanbaatar #27 | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 35 | 0 | 0 | 5 | 0 |
79 | FC Ulaanbaatar #27 | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 35 | 1 | 0 | 6 | 0 |
78 | FC Ulaanbaatar #27 | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 36 | 0 | 0 | 5 | 0 |
77 | FC Ulaanbaatar #27 | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 36 | 1 | 0 | 2 | 0 |
76 | FC Ulaanbaatar #27 | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | FC Ulaanbaatar #27 | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | FC Ulaanbaatar #27 | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | Hong Kong #31 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [2] | 35 | 0 | 0 | 6 | 0 |
71 | Hong Kong #31 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [2] | 56 | 0 | 0 | 3 | 0 |
70 | Hong Kong #31 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [2] | 45 | 1 | 0 | 1 | 0 |
69 | Hong Kong #31 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | Hong Kong #31 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [2] | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | Hong Kong #31 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [2] | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | Hong Kong #31 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [2] | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 | Hong Kong #31 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [2] | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |
64 | Hong Kong #31 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [2] | 16 | 0 | 0 | 3 | 0 |