84 | FC Batistuta | Giải vô địch quốc gia Italy | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
83 | FC Batistuta | Giải vô địch quốc gia Italy | 18 | 0 | 0 | 4 | 0 |
83 | FK Bolderāja | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 17 | 0 | 0 | 1 | 0 |
82 | FK Bolderāja | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 31 | 1 | 0 | 1 | 0 |
81 | FK Bolderāja | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
80 | FK Bolderāja | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 27 | 0 | 0 | 3 | 0 |
79 | FK Bolderāja | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 30 | 2 | 1 | 1 | 0 |
78 | FC Vaini #2 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 22 | 1 | 0 | 1 | 0 |
77 | FC Vaini #2 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 24 | 5 | 0 | 0 | 0 |
76 | FC Vaini #2 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 33 | 4 | 0 | 2 | 0 |
75 | FC Vaini #2 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 28 | 4 | 0 | 1 | 1 |
74 | FC Vaini #2 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 19 | 1 | 0 | 0 | 0 |
73 | FC Vaini #2 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 12 | 1 | 0 | 0 | 0 |
72 | FC Vaini #2 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | FC Vaini #2 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | FC Vaini #2 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | FC Vaini #2 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | FC Vaini #2 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |
67 | FC Vaini #2 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | FC Vaini #2 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
65 | FC Vaini #2 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 25 | 0 | 0 | 2 | 0 |
64 | FC Vaini #2 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |