82 | FC Phospherus | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
81 | FC Phospherus | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 29 | 0 | 0 | 4 | 0 |
80 | FC Phospherus | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
79 | FC Phospherus | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.2] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
78 | FC Phospherus | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 26 | 0 | 0 | 3 | 0 |
77 | FC Phospherus | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.3] | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
76 | FC Phospherus | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 31 | 0 | 0 | 3 | 0 |
75 | FC Phospherus | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 29 | 0 | 0 | 3 | 0 |
74 | FC Phospherus | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 5 | 0 | 0 | 2 | 0 |
73 | FC Phospherus | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 17 | 0 | 0 | 3 | 0 |
72 | FC Phospherus | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 54 | 0 | 1 | 4 | 0 |
71 | FC Phospherus | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 48 | 1 | 0 | 4 | 0 |
70 | FC Phospherus | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 48 | 0 | 0 | 3 | 0 |
69 | FC Phospherus | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
68 | FC Phospherus | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
67 | FC Phospherus | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | FC Phospherus | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 18 | 0 | 0 | 2 | 1 |
65 | FC Phospherus | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 23 | 0 | 0 | 5 | 2 |
64 | FC Phospherus | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 12 | 0 | 0 | 4 | 1 |