81 | Tegucigalpa #5 | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
80 | Tegucigalpa #5 | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 33 | 4 | 0 | 1 | 0 |
79 | Tegucigalpa #5 | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 29 | 3 | 0 | 1 | 0 |
78 | Tegucigalpa #5 | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 20 | 3 | 0 | 0 | 0 |
77 | YNWA_Sibyl 91 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 15 | 2 | 0 | 0 | 0 |
76 | YNWA_Sibyl 91 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 16 | 0 | 0 | 1 | 0 |
75 | YNWA_Sibyl 91 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 18 | 1 | 0 | 1 | 0 |
74 | YNWA_Sibyl 91 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 16 | 1 | 0 | 0 | 0 |
73 | YNWA_Sibyl 91 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 13 | 1 | 0 | 1 | 0 |
72 | YNWA_Sibyl 91 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 15 | 2 | 2 | 0 | 0 |
71 | YNWA_Sibyl 91 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 16 | 1 | 0 | 0 | 0 |
70 | Parkstone Lunatics | Giải vô địch quốc gia Anh [3.1] | 43 | 1 | 0 | 2 | 0 |
69 | Aldershot Town | Giải vô địch quốc gia Anh [4.4] | 48 | 0 | 0 | 3 | 0 |
68 | YNWA_Sibyl 91 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | YNWA_Sibyl 91 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 17 | 0 | 0 | 1 | 0 |
66 | YNWA_Sibyl 91 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 19 | 0 | 0 | 1 | 0 |
65 | YNWA_Sibyl 91 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
64 | YNWA_Sibyl 91 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |