82 | FC Ngerulmud #17 | Giải vô địch quốc gia Palau | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
81 | FC Ngerulmud #17 | Giải vô địch quốc gia Palau | 34 | 1 | 0 | 7 | 0 |
80 | FC Ngerulmud #17 | Giải vô địch quốc gia Palau | 37 | 0 | 0 | 6 | 0 |
79 | FC Ngerulmud #17 | Giải vô địch quốc gia Palau | 29 | 0 | 2 | 5 | 0 |
78 | FC Ngerulmud #17 | Giải vô địch quốc gia Palau | 37 | 1 | 2 | 5 | 0 |
77 | FC Ngerulmud #17 | Giải vô địch quốc gia Palau [2] | 37 | 8 | 19 | 6 | 0 |
76 | Mamata EC | Giải vô địch quốc gia Niue | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
75 | Mamata EC | Giải vô địch quốc gia Niue | 33 | 1 | 13 | 12 | 0 |
74 | Mamata EC | Giải vô địch quốc gia Niue | 30 | 0 | 9 | 19 | 0 |
73 | Mamata EC | Giải vô địch quốc gia Niue | 28 | 0 | 9 | 13 | 0 |
72 | Mamata EC | Giải vô địch quốc gia Niue [2] | 31 | 4 | 20 | 8 | 0 |
71 | Mamata EC | Giải vô địch quốc gia Niue | 34 | 2 | 4 | 7 | 0 |
70 | Mamata EC | Giải vô địch quốc gia Niue | 34 | 5 | 7 | 6 | 0 |
69 | Mamata EC | Giải vô địch quốc gia Niue [2] | 34 | 21 | 17 | 6 | 1 |
68 | Mamata EC | Giải vô địch quốc gia Niue [2] | 35 | 9 | 24 | 8 | 1 |
67 | Mamata EC | Giải vô địch quốc gia Niue [2] | 49 | 11 | 27 | 10 | 0 |
66 | Mamata EC | Giải vô địch quốc gia Niue [2] | 39 | 2 | 14 | 12 | 0 |
65 | Mamata EC | Giải vô địch quốc gia Niue [3.1] | 35 | 3 | 12 | 10 | 0 |
64 | Mamata EC | Giải vô địch quốc gia Niue [2] | 16 | 1 | 2 | 3 | 0 |