80 | FC Bulawayo #3 | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe [2] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
79 | FC Bulawayo #3 | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe [2] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
78 | FC Bulawayo #3 | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe [2] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
77 | FC Bulawayo #3 | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
76 | FC Bulawayo #3 | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe [2] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | FC Bulawayo #3 | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe [2] | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | FC Bulawayo #3 | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe [2] | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
73 | FC Bulawayo #3 | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 31 | 0 | 0 | 4 | 0 |
72 | FC Bulawayo #3 | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe [2] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
71 | FC Bulawayo #3 | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe [2] | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | FC Upstairs | Giải vô địch quốc gia Botswana | 20 | 1 | 0 | 1 | 0 |
69 | FC Dedza | Giải vô địch quốc gia Malawi [2] | 34 | 0 | 0 | 2 | 0 |
68 | FC Upstairs | Giải vô địch quốc gia Botswana | 17 | 0 | 0 | 1 | 0 |
67 | FC Upstairs | Giải vô địch quốc gia Botswana | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | FC Upstairs | Giải vô địch quốc gia Botswana | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
65 | FC Upstairs | Giải vô địch quốc gia Botswana | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
64 | FC Upstairs | Giải vô địch quốc gia Botswana | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |