80 | San Antonio | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
79 | San Antonio | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico | 31 | 0 | 0 | 5 | 1 |
78 | San Antonio | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico [2] | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
77 | San Antonio | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico [2] | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
76 | San Antonio | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico [2] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | San Antonio | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico [2] | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | San Antonio | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico [2] | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | San Antonio | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico [2] | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
72 | San Antonio | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico [2] | 36 | 0 | 1 | 0 | 0 |
71 | San Antonio | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico [2] | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | Sekondi | Giải vô địch quốc gia Ghana | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | FC Charlotte Amalie #34 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Virgin thuộc Mỹ | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |
70 | FC Charlotte Amalie #34 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Virgin thuộc Mỹ | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | FC Charlotte Amalie #34 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Virgin thuộc Mỹ | 12 | 0 | 0 | 2 | 0 |
68 | FC Charlotte Amalie #34 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Virgin thuộc Mỹ | 6 | 0 | 0 | 1 | 0 |
67 | FC Charlotte Amalie #34 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Virgin thuộc Mỹ | 20 | 0 | 0 | 4 | 0 |
65 | FC Charlotte Amalie #34 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Virgin thuộc Mỹ | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |
64 | FC Charlotte Amalie #34 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Virgin thuộc Mỹ | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |