80 | 浙江绿城队 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
79 | 浙江绿城队 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 30 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
78 | 浙江绿城队 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 29 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 |
77 | 浙江绿城队 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 27 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |
76 | 浙江绿城队 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 25 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 |
75 | 浙江绿城队 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 25 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |
74 | Inter | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | Inter | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | Inter | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 39 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
71 | Inter | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | Inter | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 35 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
69 | Inter | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 33 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 |
68 | Inter | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 21 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | Inter | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | Inter | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 20 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 |
65 | Inter | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
64 | 小南 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.1] | 22 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |