80 | FC Antrim | Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 25 | 4 | 0 | 0 |
79 | FC Antrim | Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland [2] | 36 | 11 | 0 | 0 |
78 | FC Antrim | Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland [2] | 36 | 9 | 0 | 0 |
77 | FC Antrim | Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland [2] | 36 | 12 | 0 | 0 |
76 | FC Antrim | Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland [2] | 38 | 21 | 0 | 0 |
75 | FC Antrim | Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 36 | 2 | 0 | 0 |
74 | FC Antrim | Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 38 | 3 | 0 | 0 |
73 | FC Antrim | Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland [2] | 36 | 12 | 0 | 0 |
72 | FC Antrim | Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland [2] | 20 | 4 | 0 | 0 |
72 | Newbee | Giải vô địch quốc gia Scotland | 6 | 0 | 0 | 0 |
71 | Newbee | Giải vô địch quốc gia Scotland | 32 | 0 | 0 | 0 |
70 | Newbee | Giải vô địch quốc gia Scotland | 37 | 5 | 0 | 0 |
69 | Newbee | Giải vô địch quốc gia Scotland | 32 | 0 | 0 | 0 |
68 | Jeka 3 | Giải vô địch quốc gia Fiji | 18 | 1 | 0 | 0 |
67 | Jeka 3 | Giải vô địch quốc gia Fiji | 21 | 0 | 0 | 0 |
66 | Jeka 3 | Giải vô địch quốc gia Fiji | 19 | 0 | 0 | 0 |
65 | Jeka 3 | Giải vô địch quốc gia Fiji | 22 | 0 | 0 | 0 |
64 | Jeka 3 | Giải vô địch quốc gia Fiji | 13 | 0 | 0 | 0 |