80 | fc Djibouti City | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 9 | 0 | 6 | 5 | 0 |
79 | fc Djibouti City | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 27 | 1 | 23 | 10 | 0 |
78 | fc Djibouti City | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 27 | 3 | 39 | 9 | 0 |
77 | fc Djibouti City | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 28 | 9 | 27 | 7 | 0 |
76 | fc Djibouti City | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 24 | 1 | 21 | 9 | 0 |
75 | fc Djibouti City | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 15 | 3 | 7 | 6 | 0 |
75 | Manchester Boys | Giải vô địch quốc gia Úc | 6 | 0 | 1 | 0 | 0 |
74 | Manchester Boys | Giải vô địch quốc gia Úc | 11 | 0 | 2 | 1 | 0 |
73 | Manchester Boys | Giải vô địch quốc gia Úc | 20 | 0 | 5 | 1 | 0 |
72 | Manchester Boys | Giải vô địch quốc gia Úc | 8 | 0 | 2 | 0 | 0 |
71 | Manchester Boys | Giải vô địch quốc gia Úc | 29 | 0 | 0 | 1 | 1 |
70 | Manchester Boys | Giải vô địch quốc gia Úc | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | Manchester Boys | Giải vô địch quốc gia Úc | 21 | 0 | 0 | 0 | 1 |
68 | Manchester Boys | Giải vô địch quốc gia Úc | 17 | 0 | 0 | 1 | 0 |
67 | Manchester Boys | Giải vô địch quốc gia Úc | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | Manchester Boys | Giải vô địch quốc gia Úc | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
65 | Manchester Boys | Giải vô địch quốc gia Úc | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
64 | Manchester Boys | Giải vô địch quốc gia Úc | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |