80 | [ZERO]Hubei Evergrande | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 19 | 1 | 1 | 0 | 0 |
79 | [ZERO]Hubei Evergrande | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 24 | 0 | 0 | 3 | 0 |
78 | [ZERO]Hubei Evergrande | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 28 | 0 | 0 | 4 | 0 |
77 | [ZERO]Hubei Evergrande | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
77 | G-Schalke 04 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
76 | G-Schalke 04 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 23 | 0 | 1 | 1 | 0 |
75 | G-Schalke 04 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 29 | 2 | 0 | 0 | 0 |
72 | G-Schalke 04 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 25 | 0 | 0 | 2 | 0 |
71 | G-Schalke 04 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 6 | 0 | 0 | 0 | 1 |
70 | G-Schalke 04 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | G-Schalke 04 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 6 | 0 | 1 | 0 | 0 |
68 | G-Schalke 04 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 14 | 1 | 0 | 0 | 0 |
67 | G-Schalke 04 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | G-Schalke 04 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 16 | 0 | 0 | 1 | 0 |
65 | G-Schalke 04 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
64 | G-Schalke 04 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 10 | 0 | 0 | 1 | 0 |