84 | Highcliffe FC | Giải vô địch quốc gia Anh [3.1] | 5 | 0 | 0 | 1 | 0 |
83 | Highcliffe FC | Giải vô địch quốc gia Anh [3.1] | 37 | 1 | 0 | 3 | 0 |
82 | Highcliffe FC | Giải vô địch quốc gia Anh [3.1] | 33 | 1 | 4 | 17 | 0 |
81 | Highcliffe FC | Giải vô địch quốc gia Anh [3.1] | 39 | 1 | 6 | 5 | 0 |
80 | Highcliffe FC | Giải vô địch quốc gia Anh [3.1] | 33 | 5 | 9 | 18 | 0 |
79 | Highcliffe FC | Giải vô địch quốc gia Anh [3.1] | 32 | 4 | 3 | 5 | 1 |
78 | Highcliffe FC | Giải vô địch quốc gia Anh [3.1] | 34 | 1 | 3 | 6 | 1 |
77 | Highcliffe FC | Giải vô địch quốc gia Anh [3.1] | 37 | 0 | 7 | 3 | 0 |
76 | Highcliffe FC | Giải vô địch quốc gia Anh [3.1] | 38 | 2 | 10 | 1 | 0 |
75 | Highcliffe FC | Giải vô địch quốc gia Anh [3.1] | 32 | 4 | 15 | 6 | 0 |
74 | Highcliffe FC | Giải vô địch quốc gia Anh [3.2] | 35 | 11 | 12 | 10 | 0 |
73 | Highcliffe FC | Giải vô địch quốc gia Anh [4.4] | 41 | 4 | 26 | 4 | 0 |
72 | Highcliffe FC | Giải vô địch quốc gia Anh [3.2] | 29 | 3 | 4 | 9 | 0 |
71 | Highcliffe FC | Giải vô địch quốc gia Anh [4.2] | 39 | 19 | 21 | 5 | 0 |
70 | Highcliffe FC | Giải vô địch quốc gia Anh [3.1] | 37 | 4 | 3 | 11 | 1 |
69 | Highcliffe FC | Giải vô địch quốc gia Anh [4.1] | 54 | 16 | 15 | 7 | 1 |
68 | Highcliffe FC | Giải vô địch quốc gia Anh [4.3] | 40 | 4 | 13 | 3 | 0 |
67 | Highcliffe FC | Giải vô địch quốc gia Anh [4.3] | 26 | 0 | 6 | 7 | 0 |
66 | VV Roden | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | LiveYourLife | Giải vô địch quốc gia Romania | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 | LiveYourLife | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 42 | 0 | 0 | 7 | 0 |
64 | LiveYourLife | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 8 | 0 | 0 | 2 | 0 |