80 | FC Tamana | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 14 | 2 | 0 | 0 |
79 | FC Tamana | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 10 | 2 | 0 | 0 |
78 | FC Tamana | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 4 | 0 | 0 | 0 |
77 | FC Tamana | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 5 | 2 | 0 | 0 |
76 | FC Tamana | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 1 | 1 | 0 | 0 |
71 | FC Tamana | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 26 | 0 | 0 | 0 |
70 | FC Tamana | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 37 | 1 | 2 | 0 |
69 | FC Tamana | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 29 | 1 | 0 | 0 |
68 | FC Tamana | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 30 | 2 | 0 | 0 |
67 | FC Tamana | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 22 | 0 | 0 | 0 |
66 | FC Tamana | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 25 | 0 | 0 | 0 |
65 | FC Tamana | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 21 | 0 | 0 | 0 |
64 | FC Tamana | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 8 | 0 | 1 | 0 |