83 | FK Bārbele | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 35 | 12 | 0 | 0 |
82 | FK Bārbele | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 34 | 9 | 0 | 0 |
81 | FK Bārbele | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4] | 38 | 7 | 0 | 0 |
80 | FK Bārbele | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4] | 36 | 5 | 0 | 0 |
79 | FK Bārbele | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4] | 36 | 15 | 0 | 0 |
78 | FK Bārbele | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 36 | 7 | 0 | 0 |
77 | FK Bārbele | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 36 | 8 | 0 | 0 |
76 | FK Bārbele | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 36 | 7 | 0 | 0 |
75 | FK Bārbele | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.2] | 32 | 16 | 0 | 0 |
74 | FK Přestavlky | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 13 | 0 | 0 | 0 |
73 | FK Přestavlky | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 17 | 0 | 0 | 0 |
72 | FK Přestavlky | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 8 | 0 | 0 | 0 |
71 | FK Přestavlky | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 20 | 0 | 0 | 0 |
70 | FK Přestavlky | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 20 | 0 | 0 | 0 |
69 | FK Přestavlky | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 17 | 0 | 0 | 0 |
68 | FK Přestavlky | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 30 | 0 | 0 | 0 |
67 | FK Přestavlky | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 21 | 0 | 0 | 0 |
66 | FK Přestavlky | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 20 | 0 | 0 | 0 |
65 | FK Přestavlky | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 30 | 0 | 0 | 0 |
64 | FK Přestavlky | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 12 | 0 | 1 | 0 |