84 | San Nicolas #21 | Giải vô địch quốc gia Aruba [2] | 5 | 0 | 0 | 1 | 0 |
83 | San Nicolas #21 | Giải vô địch quốc gia Aruba [2] | 25 | 1 | 0 | 3 | 0 |
82 | San Nicolas #21 | Giải vô địch quốc gia Aruba [2] | 19 | 0 | 0 | 5 | 0 |
81 | San Nicolas #21 | Giải vô địch quốc gia Aruba [2] | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |
80 | San Nicolas #21 | Giải vô địch quốc gia Aruba | 27 | 0 | 0 | 5 | 1 |
79 | San Nicolas #21 | Giải vô địch quốc gia Aruba | 25 | 1 | 0 | 7 | 0 |
78 | San Nicolas #21 | Giải vô địch quốc gia Aruba | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
77 | San Nicolas #21 | Giải vô địch quốc gia Aruba | 7 | 0 | 0 | 1 | 0 |
76 | San Nicolas #21 | Giải vô địch quốc gia Aruba | 22 | 0 | 0 | 3 | 0 |
75 | San Nicolas #21 | Giải vô địch quốc gia Aruba | 6 | 0 | 0 | 1 | 0 |
74 | San Nicolas #21 | Giải vô địch quốc gia Aruba | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 |
73 | San Nicolas #21 | Giải vô địch quốc gia Aruba | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |
72 | San Nicolas #21 | Giải vô địch quốc gia Aruba | 9 | 0 | 0 | 2 | 0 |
71 | San Nicolas #21 | Giải vô địch quốc gia Aruba | 7 | 0 | 0 | 1 | 0 |
70 | San Nicolas #21 | Giải vô địch quốc gia Aruba | 5 | 0 | 0 | 2 | 0 |
69 | San Nicolas #21 | Giải vô địch quốc gia Aruba | 25 | 0 | 0 | 3 | 0 |
68 | San Nicolas #21 | Giải vô địch quốc gia Aruba | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
67 | San Nicolas #21 | Giải vô địch quốc gia Aruba | 27 | 0 | 0 | 3 | 0 |
66 | San Nicolas #21 | Giải vô địch quốc gia Aruba | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 | San Nicolas #21 | Giải vô địch quốc gia Aruba | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
64 | San Nicolas #21 | Giải vô địch quốc gia Aruba | 12 | 0 | 0 | 2 | 0 |