80 | Plainfaing FC | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 34 | 0 | 0 | 2 | 0 |
79 | Plainfaing FC | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 37 | 0 | 0 | 1 | 0 |
78 | Plainfaing FC | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
77 | Plainfaing FC | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
76 | Plainfaing FC | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 37 | 0 | 0 | 5 | 0 |
75 | Plainfaing FC | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 37 | 0 | 0 | 3 | 0 |
74 | Plainfaing FC | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 38 | 0 | 0 | 2 | 0 |
73 | Plainfaing FC | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 34 | 0 | 0 | 5 | 1 |
72 | Plainfaing FC | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 35 | 0 | 0 | 1 | 0 |
71 | Football Club Cigogneaux | Giải vô địch quốc gia Pháp | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
70 | Football Club Cigogneaux | Giải vô địch quốc gia Pháp | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | Football Club Cigogneaux | Giải vô địch quốc gia Pháp | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
68 | RCD Mallorca | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.2] | 42 | 2 | 0 | 3 | 0 |
67 | Football Club Cigogneaux | Giải vô địch quốc gia Pháp | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | Football Club Cigogneaux | Giải vô địch quốc gia Pháp | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
65 | Football Club Cigogneaux | Giải vô địch quốc gia Pháp | 20 | 0 | 0 | 4 | 1 |
64 | Football Club Cigogneaux | Giải vô địch quốc gia Pháp | 12 | 0 | 0 | 1 | 0 |