82 | fc atletico verdolaga | Giải vô địch quốc gia Colombia | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
81 | fc atletico verdolaga | Giải vô địch quốc gia Colombia | 24 | 0 | 1 | 1 | 0 |
80 | fc atletico verdolaga | Giải vô địch quốc gia Colombia | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
79 | fc atletico verdolaga | Giải vô địch quốc gia Colombia | 30 | 1 | 2 | 0 | 0 |
78 | fc atletico verdolaga | Giải vô địch quốc gia Colombia | 35 | 0 | 2 | 0 | 0 |
77 | fc atletico verdolaga | Giải vô địch quốc gia Colombia | 33 | 0 | 1 | 0 | 0 |
76 | fc atletico verdolaga | Giải vô địch quốc gia Colombia | 35 | 0 | 2 | 0 | 0 |
75 | fc atletico verdolaga | Giải vô địch quốc gia Colombia | 32 | 0 | 1 | 0 | 0 |
74 | fc atletico verdolaga | Giải vô địch quốc gia Colombia | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | United Friends of RA | Giải vô địch quốc gia Đức | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | United Friends of RA | Giải vô địch quốc gia Đức | 34 | 0 | 0 | 2 | 0 |
72 | United Friends of RA | Giải vô địch quốc gia Đức | 58 | 0 | 1 | 1 | 0 |
71 | United Friends of RA | Giải vô địch quốc gia Đức | 53 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | United Friends of RA | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 48 | 1 | 1 | 0 | 0 |
69 | United Friends of RA | Giải vô địch quốc gia Đức | 43 | 0 | 0 | 1 | 0 |
68 | United Friends of RA | Giải vô địch quốc gia Đức | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | United Friends of RA | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 53 | 0 | 1 | 0 | 0 |
66 | United Friends of RA | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 51 | 0 | 2 | 1 | 0 |
65 | United Friends of RA | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 32 | 0 | 0 | 3 | 0 |
64 | United Friends of RA | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 12 | 0 | 0 | 2 | 0 |