81 | Javor Ivanjica | Giải vô địch quốc gia Serbia [2] | 10 | 1 | 0 | 1 | 0 |
80 | Javor Ivanjica | Giải vô địch quốc gia Serbia | 29 | 0 | 0 | 8 | 0 |
79 | Javor Ivanjica | Giải vô địch quốc gia Serbia [2] | 9 | 1 | 0 | 1 | 0 |
78 | Javor Ivanjica | Giải vô địch quốc gia Serbia | 28 | 0 | 0 | 8 | 1 |
77 | Javor Ivanjica | Giải vô địch quốc gia Serbia | 32 | 0 | 0 | 6 | 0 |
76 | Javor Ivanjica | Giải vô địch quốc gia Serbia [2] | 31 | 7 | 1 | 0 | 0 |
75 | Javor Ivanjica | Giải vô địch quốc gia Serbia [2] | 37 | 7 | 1 | 1 | 0 |
74 | Javor Ivanjica | Giải vô địch quốc gia Serbia [2] | 37 | 5 | 1 | 1 | 0 |
73 | Javor Ivanjica | Giải vô địch quốc gia Serbia | 30 | 0 | 0 | 11 | 0 |
72 | Javor Ivanjica | Giải vô địch quốc gia Serbia [2] | 31 | 3 | 0 | 1 | 0 |
71 | Javor Ivanjica | Giải vô địch quốc gia Serbia [2] | 9 | 0 | 0 | 1 | 0 |
69 | Javor Ivanjica | Giải vô địch quốc gia Serbia [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | Javor Ivanjica | Giải vô địch quốc gia Serbia [2] | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
67 | Javor Ivanjica | Giải vô địch quốc gia Serbia [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |