80 | SC Vriezenveen #3 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.4] | 32 | 7 | 0 | 0 |
79 | SC Vriezenveen #3 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 34 | 1 | 1 | 0 |
78 | SC Vriezenveen #3 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.1] | 34 | 9 | 0 | 0 |
77 | SC Vriezenveen #3 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.1] | 33 | 12 | 0 | 0 |
76 | SC Vriezenveen #3 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.1] | 34 | 9 | 0 | 0 |
75 | SC Vriezenveen #3 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.1] | 38 | 15 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 0 | 0 |
74 | SC Vriezenveen #3 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.1] | 33 | 4 | 0 | 0 |
73 | SC Vriezenveen #3 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.1] | 33 | 9 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 0 | 0 |
72 | SC Vriezenveen #3 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.1] | 34 | 9 | 0 | 0 |
71 | SC Vriezenveen #3 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.1] | 34 | 7 | 0 | 0 |
70 | SC Vriezenveen #3 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.1] | 32 | 7 | 0 | 0 |
69 | Franzstadt | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 38 | 4 | 1 | 0 |
68 | Franzstadt | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 31 | 0 | 1 | 0 |
67 | SC Beringen | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.4] | 28 | 6 | 0 | 0 |
66 | KV Brussel | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.4] | 33 | 7 | 0 | 0 |
65 | Franzstadt | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 21 | 0 | 0 | 0 |
64 | Franzstadt | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 12 | 0 | 0 | 0 |