82 | Ruch Dudelange | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 12 | 0 | 1 | 4 | 0 |
81 | Ruch Dudelange | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 36 | 1 | 16 | 8 | 0 |
80 | Ruch Dudelange | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 38 | 0 | 10 | 4 | 0 |
79 | Ruch Dudelange | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 37 | 1 | 13 | 6 | 0 |
78 | Ruch Dudelange | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 35 | 9 | 22 | 9 | 0 |
77 | Faketown | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 30 | 6 | 8 | 6 | 0 |
76 | Faketown | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 29 | 1 | 13 | 2 | 0 |
75 | Faketown | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 32 | 2 | 15 | 3 | 0 |
74 | Faketown | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 31 | 4 | 14 | 1 | 1 |
73 | Faketown | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 30 | 1 | 14 | 2 | 0 |
72 | Faketown | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 24 | 1 | 13 | 5 | 0 |
71 | FC Bir el Ater | Giải vô địch quốc gia Algeria | 32 | 8 | 16 | 9 | 0 |
70 | Faketown | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | Faketown | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | Faketown | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
67 | Faketown | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
66 | Faketown | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 17 | 0 | 0 | 1 | 0 |
65 | Faketown | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
64 | Faketown | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |