80 | Mora IK | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 13 | 32 | 0 | 0 | 0 |
79 | Mora IK | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 28 | 62 | 1 | 2 | 0 |
78 | Mora IK | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 29 | 65 | 1 | 0 | 0 |
77 | Hokciu J Binho FC | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 27 | 30 | 4 | 0 | 0 |
76 | Hokciu J Binho FC | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 36 | 55 | 8 | 0 | 0 |
75 | Hokciu J Binho FC | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 36 | 55 | 8 | 1 | 0 |
74 | Hokciu J Binho FC | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 35 | 32 | 11 | 2 | 0 |
73 | Hokciu J Binho FC | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 34 | 31 | 2 | 0 | 0 |
72 | Hokciu J Binho FC | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 38 | 37 | 4 | 1 | 0 |
71 | Hokciu J Binho FC | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 17 | 11 | 1 | 0 | 0 |
71 | Otxar City | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico | 13 | 27 | 2 | 0 | 0 |
70 | Otxar City | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | Otxar City | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico | 33 | 2 | 0 | 0 | 0 |
68 | Plano happyfeet | Giải vô địch quốc gia Mỹ [2] | 36 | 25 | 0 | 0 | 0 |
68 | Otxar City | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | FC Charlotte Amalie #22 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Virgin thuộc Mỹ [2] | 36 | 71 | 8 | 1 | 0 |
66 | Otxar City | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 | Otxar City | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
64 | Otxar City | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |