80 | Gaujmalas avoti | Giải vô địch quốc gia Latvia | 34 | 40 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 6 | 0 | 0 |
79 | FK Puntukas | Giải vô địch quốc gia Litva | 35 | 51 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 0 | 0 | 0 |
78 | FK Puntukas | Giải vô địch quốc gia Litva | 36 | 67 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 1 | 0 | 0 |
77 | FK Puntukas | Giải vô địch quốc gia Litva | 34 | 50 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 1 | 1 | 0 |
76 | Seaburn Beach | Giải vô địch quốc gia Anh | 20 | 26 | 0 | 0 | 0 |
76 | FC Brikama | Giải vô địch quốc gia Somalia | 13 | 45 | 0 | 0 | 0 |
75 | FC Brikama | Giải vô địch quốc gia Somalia | 26 | 92 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 3 | 0 | 0 |
74 | FC Brikama | Giải vô địch quốc gia Somalia | 26 | 69 | 0 | 1 | 0 |
73 | FC Brikama | Giải vô địch quốc gia Somalia | 22 | 43 | 0 | 0 | 0 |
72 | FC Brikama | Giải vô địch quốc gia Somalia | 24 | 55 | 2 | 0 | 0 |
71 | FC Brikama | Giải vô địch quốc gia Somalia | 37 | 66 | 1 | 0 | 0 |
70 | FC Brikama | Giải vô địch quốc gia Somalia | 41 | 63 | 2 | 0 | 0 |
69 | FC Brikama | Giải vô địch quốc gia Somalia | 35 | 54 | 0 | 1 | 0 |
68 | FC Brikama | Giải vô địch quốc gia Somalia | 31 | 23 | 0 | 0 | 0 |
67 | FC Brikama | Giải vô địch quốc gia Somalia | 25 | 32 | 4 | 0 | 0 |
66 | FC Brikama | Giải vô địch quốc gia Somalia | 30 | 22 | 0 | 0 | 0 |
65 | FC Brikama | Giải vô địch quốc gia Somalia | 27 | 6 | 2 | 0 | 0 |
64 | FC Brikama | Giải vô địch quốc gia Somalia | 23 | 1 | 0 | 0 | 0 |