83 | FC Willemstad #51 | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
82 | FC Willemstad #51 | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 29 | 1 | 0 | 0 | 0 |
81 | FC Willemstad #51 | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 30 | 1 | 0 | 1 | 0 |
80 | FC Willemstad #51 | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 27 | 0 | 3 | 1 | 0 |
79 | De Geuzen | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 28 | 1 | 0 | 0 | 0 |
78 | De Geuzen | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 34 | 0 | 0 | 2 | 0 |
77 | De Geuzen | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
76 | De Geuzen | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
75 | De Geuzen | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 33 | 0 | 0 | 4 | 0 |
74 | De Geuzen | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
73 | De Geuzen | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 33 | 0 | 0 | 4 | 0 |
72 | De Geuzen | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.2] | 36 | 1 | 0 | 0 | 0 |
71 | De Geuzen | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.4] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | FC Bayern 13 | Giải vô địch quốc gia Pháp | 15 | 0 | 0 | 2 | 0 |
70 | FC Bayern 13 | Giải vô địch quốc gia Pháp | 19 | 0 | 0 | 1 | 0 |
68 | NPFL | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | NPFL | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 5 | 0 | 0 | 1 | 0 |
66 | NPFL | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 | NPFL | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
64 | NPFL | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |