82 | AE Paralimni #4 | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 27 | 10 | 1 | 1 | 0 |
81 | AE Paralimni #4 | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 29 | 23 | 1 | 0 | 0 |
80 | AE Paralimni #4 | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 33 | 21 | 0 | 1 | 0 |
79 | AE Paralimni #4 | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 33 | 22 | 1 | 1 | 0 |
78 | AE Paralimni #4 | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp [2] | 32 | 47 | 2 | 4 | 0 |
77 | AE Paralimni #4 | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp [2] | 32 | 60 | 4 | 3 | 0 |
76 | AE Paralimni #4 | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp [2] | 29 | 56 | 2 | 2 | 0 |
75 | AE Paralimni #4 | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp [2] | 33 | 68 | 0 | 1 | 0 |
74 | AE Paralimni #4 | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp [2] | 33 | 77 | 3 | 1 | 0 |
73 | AE Paralimni #4 | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp [2] | 19 | 45 | 1 | 0 | 0 |
73 | RumeliSpor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | RumeliSpor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 5 | 2 | 0 | 0 | 0 |
71 | RumeliSpor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 15 | 0 | 0 | 1 | 0 |
70 | RumeliSpor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | RumeliSpor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | RumeliSpor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 12 | 0 | 0 | 1 | 0 |
67 | RumeliSpor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | RumeliSpor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
64 | RumeliSpor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 7 | 0 | 0 | 2 | 0 |