84 | FC Bayern Munich | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 11 | 18 | 1 | 0 | 0 |
83 | FC Bayern Munich | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 36 | 96 | 9 | 1 | 0 |
82 | FC Bayern Munich | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 17 | 57 | 8 | 0 | 0 |
82 | G-Schalke 04 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 21 | 49 | 13 | 1 | 0 |
81 | G-Schalke 04 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 34 | 91 | 2 | 0 | 0 |
80 | Gil_Vicente FC | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 25 | 23 | 0 | 0 | 0 |
79 | Gil_Vicente FC | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 33 | 24 | 0 | 0 | 0 |
78 | Gil_Vicente FC | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 33 | 29 | 1 | 0 | 0 |
77 | Gil_Vicente FC | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 22 | 15 | 0 | 0 | 0 |
76 | Gil_Vicente FC | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 29 | 15 | 0 | 0 | 0 |
75 | Gil_Vicente FC | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 20 | 4 | 0 | 0 | 0 |
74 | Gil_Vicente FC | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 22 | 3 | 0 | 0 | 0 |
73 | Gil_Vicente FC | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 20 | 3 | 0 | 0 | 0 |
72 | Gil_Vicente FC | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 20 | 5 | 0 | 0 | 0 |
71 | Gil_Vicente FC | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 20 | 1 | 0 | 0 | 0 |
70 | Gil_Vicente FC | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 26 | 4 | 0 | 0 | 0 |
69 | Gil_Vicente FC | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | Gil_Vicente FC | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
67 | FC Bras-Panon #2 | Giải vô địch quốc gia Somalia [2] | 24 | 35 | 1 | 0 | 0 |
67 | Gil_Vicente FC | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | SC Hildesheim | Giải vô địch quốc gia Đức | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 | SC Hildesheim | Giải vô địch quốc gia Đức | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
64 | SC Hildesheim | Giải vô địch quốc gia Đức | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |