80 | Gomel #2 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 27 | 0 | 6 | 9 | 0 |
79 | Gomel #2 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 26 | 2 | 14 | 6 | 0 |
78 | Gomel #2 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 30 | 0 | 3 | 7 | 0 |
77 | Gomel #2 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 23 | 0 | 1 | 8 | 0 |
76 | Gomel #2 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 29 | 3 | 17 | 3 | 0 |
75 | Gomel #2 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 27 | 2 | 17 | 3 | 0 |
74 | Gomel #2 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 25 | 1 | 9 | 5 | 0 |
73 | Gomel #2 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 31 | 5 | 10 | 3 | 0 |
72 | Gomel #2 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 28 | 2 | 14 | 4 | 1 |
71 | Gomel #2 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 29 | 4 | 21 | 4 | 0 |
70 | Gomel #2 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 27 | 5 | 19 | 4 | 0 |
69 | Gomel #2 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 27 | 4 | 7 | 3 | 0 |
68 | Gomel #2 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 32 | 7 | 26 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 2 | 1 |
67 | Gomel #2 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 19 | 4 | 22 | 2 | 0 |
67 | FC Jaunmārupes Lauvas | Giải vô địch quốc gia Latvia | 12 | 0 | 0 | 2 | 0 |
66 | Berdyansk #2 | Giải vô địch quốc gia Ukraine [2] | 26 | 2 | 14 | 14 | 0 |
65 | FC Jaunmārupes Lauvas | Giải vô địch quốc gia Latvia | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
64 | FC Jaunmārupes Lauvas | Giải vô địch quốc gia Latvia | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |