82 | Fc Barcelona♥ | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 14 | 1 | 0 | 0 | 0 |
81 | Fc Barcelona♥ | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 20 | 1 | 0 | 1 | 0 |
80 | Fc Barcelona♥ | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 33 | 6 | 1 | 1 | 0 |
79 | Pordenone | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 37 | 12 | 0 | 1 | 0 |
78 | Pordenone | Giải vô địch quốc gia Italy [3.1] | 35 | 31 | 0 | 1 | 0 |
77 | Pordenone | Giải vô địch quốc gia Italy [3.1] | 38 | 45 | 0 | 0 | 0 |
76 | Pordenone | Giải vô địch quốc gia Italy [3.1] | 38 | 42 | 0 | 2 | 0 |
75 | Pordenone | Giải vô địch quốc gia Italy [3.1] | 38 | 47 | 0 | 0 | 0 |
74 | Pordenone | Giải vô địch quốc gia Italy [3.1] | 38 | 33 | 1 | 2 | 0 |
73 | Pordenone | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 38 | 11 | 2 | 0 | 0 |
72 | Pordenone | Giải vô địch quốc gia Italy [3.2] | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | Pordenone | Giải vô địch quốc gia Italy [3.2] | 34 | 4 | 0 | 0 | 0 |
70 | FC Birkirkara | Giải vô địch quốc gia Malta | 36 | 17 | 4 | 1 | 0 |
69 | Pordenone | Giải vô địch quốc gia Italy [3.2] | 38 | 4 | 0 | 1 | 1 |
68 | Pordenone | Giải vô địch quốc gia Italy [3.2] | 34 | 2 | 0 | 0 | 0 |
68 | Cagliari | Giải vô địch quốc gia Italy | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | Cagliari | Giải vô địch quốc gia Italy | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | Cagliari | Giải vô địch quốc gia Italy | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 | Cagliari | Giải vô địch quốc gia Italy | 29 | 0 | 0 | 1 | 1 |
64 | Cagliari | Giải vô địch quốc gia Italy | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |