80 | Tatra FC | Giải vô địch quốc gia Lebanon | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
79 | Tatra FC | Giải vô địch quốc gia Lebanon | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
78 | Tatra FC | Giải vô địch quốc gia Lebanon | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
77 | Tatra FC | Giải vô địch quốc gia Lebanon | 21 | 1 | 0 | 0 | 0 |
76 | Tatra FC | Giải vô địch quốc gia Lebanon | 20 | 1 | 0 | 0 | 0 |
75 | Tatra FC | Giải vô địch quốc gia Lebanon | 21 | 2 | 1 | 0 | 0 |
74 | Tatra FC | Giải vô địch quốc gia Lebanon | 20 | 1 | 0 | 0 | 0 |
73 | Tatra FC | Giải vô địch quốc gia Lebanon | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
72 | Tatra FC | Giải vô địch quốc gia Lebanon | 20 | 1 | 1 | 0 | 0 |
71 | Tatra FC | Giải vô địch quốc gia Lebanon | 20 | 1 | 0 | 0 | 0 |
70 | Tatra FC | Giải vô địch quốc gia Lebanon | 20 | 3 | 0 | 0 | 0 |
69 | Tatra FC | Giải vô địch quốc gia Lebanon | 20 | 3 | 1 | 0 | 0 |
68 | Tatra FC | Giải vô địch quốc gia Lebanon | 20 | 1 | 2 | 1 | 0 |
67 | Tatra FC | Giải vô địch quốc gia Lebanon | 20 | 4 | 0 | 1 | 0 |
66 | Tatra FC | Giải vô địch quốc gia Lebanon | 20 | 10 | 2 | 1 | 0 |
65 | Tatra FC | Giải vô địch quốc gia Lebanon | 21 | 3 | 0 | 2 | 0 |
64 | Tatra FC | Giải vô địch quốc gia Lebanon | 12 | 0 | 0 | 1 | 0 |