80 | Hessle FC | Giải vô địch quốc gia Costa Rica | 9 | 23 | 2 | 0 | 0 |
79 | Hessle FC | Giải vô địch quốc gia Costa Rica | 33 | 91 | 9 | 0 | 0 |
78 | Hessle FC | Giải vô địch quốc gia Costa Rica | 33 | 91 | 9 | 1 | 0 |
77 | Hessle FC | Giải vô địch quốc gia Costa Rica | 33 | 79 | 1 | 0 | 0 |
76 | Hessle FC | Giải vô địch quốc gia Costa Rica | 32 | 60 | 0 | 0 | 0 |
75 | AS Trenčín | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 33 | 35 | 0 | 0 | 0 |
74 | AS Trenčín | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 30 | 26 | 0 | 2 | 0 |
73 | AS Trenčín | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 33 | 29 | 0 | 1 | 0 |
72 | AS Trenčín | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 34 | 13 | 0 | 1 | 0 |
71 | AS Trenčín | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 34 | 23 | 0 | 0 | 0 |
70 | AS Trenčín | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | AS Trenčín | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | AS Trenčín | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | AS Trenčín | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | AS Trenčín | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 | AS Trenčín | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
64 | AS Trenčín | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |