80 | 39th Street Killers | Giải vô địch quốc gia Guyana | 35 | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 |
79 | 39th Street Killers | Giải vô địch quốc gia Guyana | 36 | 4 | 1 | 0 | 1 | 0 |
78 | 39th Street Killers | Giải vô địch quốc gia Guyana | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
77 | 39th Street Killers | Giải vô địch quốc gia Guyana | 36 | 4 | 2 | 1 | 0 | 0 |
76 | 39th Street Killers | Giải vô địch quốc gia Guyana | 29 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | 39th Street Killers | Giải vô địch quốc gia Guyana | 25 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
74 | 39th Street Killers | Giải vô địch quốc gia Guyana | 25 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | ASS Roma | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 35 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
73 | 39th Street Killers | Giải vô địch quốc gia Guyana | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | 39th Street Killers | Giải vô địch quốc gia Guyana | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | 39th Street Killers | Giải vô địch quốc gia Guyana | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | 39th Street Killers | Giải vô địch quốc gia Guyana | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | 39th Street Killers | Giải vô địch quốc gia Guyana | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | 39th Street Killers | Giải vô địch quốc gia Guyana | 21 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
67 | 39th Street Killers | Giải vô địch quốc gia Guyana | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | 39th Street Killers | Giải vô địch quốc gia Guyana | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 | 39th Street Killers | Giải vô địch quốc gia Guyana | 32 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 |
64 | 39th Street Killers | Giải vô địch quốc gia Guyana | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |