80 | FC Nanchang #16 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.3] | 30 | 13 | 2 | 0 | 0 |
79 | FC Nanchang #16 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.6] | 30 | 51 | 2 | 2 | 0 |
78 | Iksan | Giải vô địch quốc gia Hàn Quốc | 28 | 39 | 1 | 1 | 0 |
77 | Iksan | Giải vô địch quốc gia Hàn Quốc | 27 | 25 | 0 | 0 | 0 |
76 | Iksan | Giải vô địch quốc gia Hàn Quốc | 23 | 28 | 2 | 1 | 0 |
75 | Iksan | Giải vô địch quốc gia Hàn Quốc | 36 | 31 | 1 | 1 | 0 |
74 | Iksan | Giải vô địch quốc gia Hàn Quốc | 35 | 33 | 2 | 0 | 0 |
73 | Iksan | Giải vô địch quốc gia Hàn Quốc | 30 | 24 | 2 | 1 | 0 |
72 | Iksan | Giải vô địch quốc gia Hàn Quốc | 39 | 3 | 0 | 0 | 0 |
71 | Iksan | Giải vô địch quốc gia Hàn Quốc | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | Iksan | Giải vô địch quốc gia Hàn Quốc | 23 | 0 | 0 | 3 | 0 |
69 | Iksan | Giải vô địch quốc gia Hàn Quốc | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | Iksan | Giải vô địch quốc gia Hàn Quốc | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |