Hani Dagi: Sự nghiệp cầu thủ

Mùa giảiCâu lạc bộGiải đấuCác trận đấuGAYR
81gt FC Ciudad de Guatemala #2gt Giải vô địch quốc gia Guatemala [2]10100
80gt FC Ciudad de Guatemala #2gt Giải vô địch quốc gia Guatemala3613110
79gt FC Ciudad de Guatemala #2gt Giải vô địch quốc gia Guatemala3117210
78gt FC Ciudad de Guatemala #2gt Giải vô địch quốc gia Guatemala [2]3339100
77gt FC Ciudad de Guatemala #2gt Giải vô địch quốc gia Guatemala [2]3844220
76gt FC Ciudad de Guatemala #2gt Giải vô địch quốc gia Guatemala3512230
75gt FC Ciudad de Guatemala #2gt Giải vô địch quốc gia Guatemala3518030
74gt FC Ciudad de Guatemala #2gt Giải vô địch quốc gia Guatemala3313100
73gt FC Ciudad de Guatemala #2gt Giải vô địch quốc gia Guatemala338000
72gt FC Ciudad de Guatemala #2gt Giải vô địch quốc gia Guatemala335050
71gt FC Ciudad de Guatemala #2gt Giải vô địch quốc gia Guatemala3619130
70pa San Miguelito #3pa Giải vô địch quốc gia Panama81000
69pa San Miguelito #3pa Giải vô địch quốc gia Panama50000
66pa San Miguelito #3pa Giải vô địch quốc gia Panama50000
65ma FC Casablanca #13ma Giải vô địch quốc gia Morocco150000
64ma FC Casablanca #13ma Giải vô địch quốc gia Morocco80000

Chuyển nhượng

NgàyTừ độiĐến độiPhí chuyển nhượng
tháng 1 24 2023pa San Miguelito #3gt FC Ciudad de Guatemala #2RSD7 458 588
tháng 5 6 2022ma FC Casablanca #13pa San Miguelito #3RSD2 678 368

Cầu thủ này đã được đôn lên từ học viện( cấp 10) của ma FC Casablanca #13 vào thứ tư tháng 3 2 - 00:23.