84 | My Rome | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 6 | 4 | 16 | 0 | 0 |
83 | FC Empoli | Giải vô địch quốc gia Italy | 26 | 8 | 15 | 6 | 0 |
82 | FC Empoli | Giải vô địch quốc gia Italy | 25 | 11 | 17 | 10 | 0 |
81 | FC Empoli | Giải vô địch quốc gia Italy | 27 | 3 | 20 | 9 | 1 |
81 | FC Jocotenango | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
80 | FC Jocotenango | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 31 | 17 | 65 | 14 | 1 |
79 | FC Jocotenango | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 31 | 26 | 56 | 7 | 0 |
78 | FC Jocotenango | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 30 | 22 | 48 | 12 | 0 |
77 | FC Jocotenango | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 26 | 17 | 35 | 14 | 0 |
76 | FC Jocotenango | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 27 | 17 | 44 | 9 | 0 |
75 | FC Jocotenango | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 26 | 16 | 33 | 11 | 0 |
74 | FC Jocotenango | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 25 | 19 | 37 | 10 | 1 |
73 | FC Jocotenango | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 20 | 4 | 34 | 8 | 0 |
72 | FC Jocotenango | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 28 | 8 | 31 | 10 | 0 |
71 | FC Jocotenango | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 26 | 8 | 23 | 3 | 0 |
70 | FC Jocotenango | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 37 | 4 | 25 | 3 | 1 |
69 | FC Jocotenango | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 31 | 4 | 16 | 6 | 0 |
68 | FC Jocotenango | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 26 | 4 | 13 | 7 | 0 |
67 | FC Jocotenango | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 25 | 4 | 18 | 6 | 0 |
66 | FC Jocotenango | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 35 | 0 | 14 | 5 | 0 |
65 | Sakai #2 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 30 | 2 | 9 | 12 | 1 |
65 | 强强强强强 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
64 | Sekondi Hasaacas Gold | Giải vô địch quốc gia Ghana | 5 | 0 | 0 | 1 | 0 |