84 | FC Micoud | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 12 | 11 | 0 | 0 |
84 | FC Vangaži | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 14 | 2 | 0 | 0 |
83 | FC Vangaži | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 35 | 5 | 0 | 0 |
82 | FC Vangaži | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.2] | 32 | 21 | 0 | 0 |
81 | FC Vangaži | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4] | 36 | 1 | 0 | 0 |
80 | FC Vangaži | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1] | 34 | 7 | 0 | 0 |
79 | FC Vangaži | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.2] | 34 | 26 | 0 | 0 |
78 | FC Vangaži | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4] | 36 | 9 | 0 | 0 |
77 | FC Vangaži | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 18 | 4 | 0 | 0 |
77 | FK Vořechov | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 6 | 4 | 0 | 0 |
76 | FK Vořechov | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 20 | 8 | 0 | 0 |
75 | FK Vořechov | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 20 | 9 | 0 | 0 |
74 | FK Vořechov | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 19 | 12 | 0 | 0 |
73 | FK Vořechov | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 20 | 8 | 0 | 0 |
72 | Radom #4 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.5] | 30 | 19 | 0 | 0 |
71 | Highcliffe FC | Giải vô địch quốc gia Anh [4.2] | 40 | 29 | 0 | 0 |
70 | FK Vořechov | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 21 | 0 | 0 | 0 |
69 | FK Vořechov | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 20 | 0 | 0 | 0 |
68 | FK Vořechov | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 20 | 0 | 0 | 0 |
67 | FK Vořechov | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 20 | 0 | 0 | 0 |
66 | FK Vořechov | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 21 | 0 | 0 | 0 |
65 | FK Vořechov | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 19 | 0 | 0 | 0 |
64 | FK Vořechov | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 8 | 0 | 0 | 0 |