84 | FC Wijchen | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.1] | 11 | 2 | 0 |
83 | FC Wijchen | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.1] | 32 | 1 | 1 |
82 | FC Wijchen | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 34 | 4 | 0 |
81 | FC Wijchen | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 34 | 3 | 0 |
80 | FC Wijchen | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 34 | 2 | 0 |
79 | Luxemburg CF | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 26 | 2 | 0 |
78 | Luxemburg CF | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 38 | 5 | 0 |
77 | Luxemburg CF | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 35 | 3 | 0 |
76 | Luxemburg CF | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 37 | 3 | 0 |
75 | Luxemburg CF | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 33 | 3 | 0 |
74 | Luxemburg CF | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 38 | 5 | 0 |
73 | Luxemburg CF | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 39 | 2 | 0 |
72 | Luxemburg CF | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 32 | 5 | 0 |
71 | Luxemburg CF | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 20 | 0 | 0 |
70 | FC Gmunden | Giải vô địch quốc gia Áo | 20 | 0 | 0 |
69 | FC Gmunden | Giải vô địch quốc gia Áo | 13 | 0 | 0 |
68 | Shen Hua FC | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.1] | 20 | 0 | 0 |
67 | Shen Hua FC | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.1] | 20 | 0 | 0 |
66 | FC Kingston #4 | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 4 | 0 | 0 |
65 | FC Kingston #4 | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 14 | 0 | 0 |